Có 2 kết quả:
仓皇出逃 cāng huáng chū táo ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄨ ㄊㄠˊ • 倉皇出逃 cāng huáng chū táo ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄨ ㄊㄠˊ
cāng huáng chū táo ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄨ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run off in a great panic (idiom)
Bình luận 0
cāng huáng chū táo ㄘㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄨ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run off in a great panic (idiom)
Bình luận 0